blood sports
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blood sports
Phát âm : /'blʌd'spɔ:ts/
+ danh từ
- trò bắn giết thú vật (một lối chơi thể thao)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blood sports"
- Những từ có chứa "blood sports" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hộc máu huyết thống đỏ hỏn huyết mạch máu hoàng phái ác cảm nhúng máu thể thao cành more...
Lượt xem: 782